Full Name: Abdulkadir Çelik
Tên áo: ÇELIK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Jan 5, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2024 | Tuzlaspor | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enes Durmus | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |||
97 | Utku Yuvakuran | GK | 27 | 67 | ||
88 | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 75 | |||
Göksu Mutlu | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
22 | Zahit Cinar | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 | ||
Foday Trawally | AM,F(C) | 23 | 63 | |||
HV(C) | 20 | 63 | ||||
Firat Aymak | GK | 20 | 60 | |||
Arda Cagdas | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
AM,F(PTC) | 21 | 63 | ||||
71 | Erkan Şahin | AM,F(TC) | 24 | 63 | ||
10 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
67 | Görkem Demiryürek | GK | 20 | 65 | ||
Efekan Çolak | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | |||
Ali Zamani | AM(PT) | 21 | 62 |