Full Name: Muhammed Enes Durmuş
Tên áo: DURMUS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jan 8, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: Tuzlaspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2024 | Tuzlaspor | 75 |
Jun 2, 2024 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Jun 1, 2024 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Mar 21, 2024 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Amed SK | 75 |
Aug 10, 2023 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Amed SK | 75 |
Jul 15, 2023 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Sep 16, 2022 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Iskenderunspor | 75 |
Jun 2, 2022 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Jun 1, 2022 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Jan 19, 2022 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor | 75 |
Jun 2, 2021 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Jun 1, 2021 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Apr 28, 2021 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Balıkesirspor | 75 |
Sep 9, 2019 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Feb 5, 2019 | Istanbulspor AŞ | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enes Durmus | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
97 | Utku Yuvakuran | GK | 27 | 67 | ||
88 | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 75 | |||
Göksu Mutlu | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
22 | Zahit Cinar | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 73 | ||
Foday Trawally | AM,F(C) | 23 | 63 | |||
HV(C) | 20 | 63 | ||||
Firat Aymak | GK | 21 | 60 | |||
Arda Cagdas | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
AM,F(PTC) | 21 | 63 | ||||
71 | Erkan Şahin | AM,F(TC) | 24 | 63 | ||
10 | AM(PTC) | 21 | 68 | |||
67 | Görkem Demiryürek | GK | 21 | 65 | ||
Efekan Çolak | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | |||
Ali Zamani | AM(PT) | 22 | 62 |