Full Name: Muhammed Enes Durmuş
Tên áo: DURMUS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Jan 8, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: Istanbulspor AŞ
On Loan at: Amed SK
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Amed SK | 75 |
Aug 10, 2023 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Amed SK | 75 |
Jul 15, 2023 | Istanbulspor AŞ | 75 |
Sep 16, 2022 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Iskenderun DÇ | 75 |
Jun 2, 2022 | Istanbulspor AŞ | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
67 | Onur Karakabak | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 74 | ||
3 | Taşkin Calis | DM,TV(C) | 30 | 79 | ||
23 | Berkay Degirmencioglu | HV(C) | 31 | 73 | ||
18 | Aykut Özer | GK | 31 | 76 | ||
24 | Batuhan Tur | HV,DM,TV(P) | 32 | 71 | ||
14 | Berk Ünsal | F(C) | 29 | 75 | ||
1 | Veysel Sapan | GK | 28 | 73 | ||
65 | Oktay Aydin | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 70 | ||
17 | Enes Durmus | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
35 | Veli Cetin | HV(C) | 29 | 76 | ||
83 | Ogul Kaan Dogan | GK | 22 | 71 | ||
22 | Eyüp Oskan | HV(PC),DM(P) | 20 | 66 | ||
21 | Dijlan Aydin | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
5 | Serkan Odabasoglu | TV(C),AM(PC) | 29 | 72 |