Full Name: Abdoul Razack Cissé
Tên áo: CISSÉ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Dec 30, 1998)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 74
CLB: ASEC Mimosas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2025 | ASEC Mimosas | 78 |
Mar 7, 2024 | National Bank of Egypt SC | 78 |
Jan 16, 2023 | National Bank of Egypt SC | 78 |
Sep 29, 2022 | National Bank of Egypt SC | 78 |
Feb 4, 2022 | Zamalek SC | 78 |
May 19, 2021 | Zamalek SC | 78 |
May 9, 2021 | Zamalek SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Bakary Koné | TV,AM(P) | 35 | 70 | |
![]() | Patrick Gbala | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | Wonlo Coulibaly | HV(TC),DM(C) | 33 | 73 | ||
55 | ![]() | Salifou Diarrassouba | AM(PTC) | 23 | 73 | |
![]() | Razack Cissé | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
![]() | Ali Sanogo | AM(P),F(PC) | 26 | 73 | ||
![]() | Nadrey Dago | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
15 | ![]() | Aimé Kuevidjin | HV(C) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Richard Zumah | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Souleymane Coulibaly | HV(C) | 23 | 74 | ||
21 | ![]() | Charles Folly Ayayi | GK | 34 | 76 | |
20 | ![]() | Diby Béranger Gautier | F(C) | 28 | 72 |