Full Name: Wonlo Coulibaly
Tên áo: COULIBALY
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Dec 22, 1991)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: ASEC Mimosas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2022 | ASEC Mimosas | 73 |
Sep 14, 2021 | Al Shorta | 73 |
Jul 22, 2020 | TP Mazembe | 73 |
Jul 19, 2020 | TP Mazembe | 74 |
Mar 22, 2020 | ASEC Mimosas | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Bakary Koné | TV,AM(P) | 35 | 70 | ||
Patrick Gbala | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
Wonlo Coulibaly | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | |||
55 | Salifou Diarrassouba | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Ali Sanogo | AM(P),F(PC) | 26 | 73 | |||
15 | Aimé Kuevidjin | HV(C) | 24 | 70 | ||
13 | Richard Zumah | F(C) | 27 | 73 | ||
Souleymane Coulibaly | HV(C) | 22 | 74 | |||
21 | Charles Folly Ayayi | GK | 33 | 76 |