Full Name: Jean Patrick Gbala Gbo
Tên áo: GBALA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jun 12, 1993)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: ASEC Mimosas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2023 | ASEC Mimosas | 72 |
Jan 16, 2023 | ASEC Mimosas | 78 |
Mar 24, 2021 | ASEC Mimosas | 78 |
Oct 24, 2017 | US Monastir | 78 |
Jul 11, 2017 | Al Fateh SC | 78 |
Mar 11, 2017 | Al Fateh SC | 77 |
Nov 11, 2016 | Al Fateh SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Bakary Koné | TV,AM(P) | 35 | 70 | |
![]() | Patrick Gbala | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | Wonlo Coulibaly | HV(TC),DM(C) | 33 | 73 | ||
55 | ![]() | Salifou Diarrassouba | AM(PTC) | 23 | 73 | |
![]() | Razack Cissé | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
![]() | Ali Sanogo | AM(P),F(PC) | 26 | 73 | ||
15 | ![]() | Aimé Kuevidjin | HV(C) | 24 | 70 | |
13 | ![]() | Richard Zumah | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Souleymane Coulibaly | HV(C) | 23 | 74 | ||
21 | ![]() | Charles Folly Ayayi | GK | 34 | 76 |