Full Name: Albert Legrand Baning
Tên áo: BANING
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Mar 17, 1985)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2021 | FC Gueugnon | 80 |
Aug 4, 2021 | FC Gueugnon | 80 |
Dec 13, 2017 | FC Gueugnon | 80 |
Jan 18, 2014 | CS Sedan | 80 |
Nov 28, 2013 | Slavia Sofia | 80 |
Jun 12, 2012 | FC Metz | 80 |
Sep 14, 2011 | Maccabi Tel Aviv | 80 |
Jun 1, 2010 | Maccabi Tel Aviv | 82 |
Jun 1, 2010 | Maccabi Tel Aviv | 82 |
Jun 1, 2010 | Paris Saint-Germain | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nils Bouekou | TV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Zakaria Grich | AM,F(PT) | 29 | 72 | ||
19 | ![]() | Imani Barker | HV(C) | 22 | 68 | |
![]() | Paul Schacherer | HV(C) | 23 | 70 | ||
26 | ![]() | Samy el Khiar | AM(PTC) | 24 | 65 | |
![]() | Maxence Fournel | AM(P),F(PC) | 24 | 66 | ||
![]() | Marius Zampa | TV,AM(C) | 21 | 67 |