Full Name: Maxence Fournel
Tên áo: FOURNEL
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Jul 26, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: FC Gueugnon
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2024 | FC Gueugnon | 66 |
Jun 2, 2023 | Le Puy Foot 43 | 66 |
Jun 1, 2023 | Le Puy Foot 43 | 66 |
Feb 22, 2023 | Le Puy Foot 43 đang được đem cho mượn: ASF Andrézieux | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nils Bouekou | TV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Zakaria Grich | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
19 | ![]() | Imani Barker | HV(C) | 22 | 68 | |
![]() | Paul Schacherer | HV(C) | 23 | 70 | ||
26 | ![]() | Samy el Khiar | AM(PTC) | 24 | 65 | |
![]() | Maxence Fournel | AM(P),F(PC) | 24 | 66 | ||
![]() | Marius Zampa | TV,AM(C) | 21 | 67 |