5
Abdellah KHAFIFI

Full Name: Abdellah Khafifi

Tên áo: KHAFIFI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 32 (Feb 19, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: Raja Club Athletic

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024Raja Club Athletic79
Aug 5, 2024Raja Club Athletic78
Aug 5, 2024Raja Club Athletic78
Mar 15, 2024Raja Club Athletic78
Mar 11, 2024Raja Club Athletic76

Raja Club Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adam EnnaffatiAdam EnnaffatiAM,F(PTC)3080
34
Sabir BougrineSabir BougrineTV,AM(C)2879
4
Hani AmamouHani AmamouHV(C)2778
18
Federico BikoroFederico BikoroTV(C)2978
16
Benaissa BenamarBenaissa BenamarHV(C)2880
23
Yasser BaldéYasser BaldéHV(C)3278
29
Abderahmane SoussiAbderahmane SoussiAM(PT),F(PTC)2270
3
Zakaria LabibZakaria LabibHV,DM,TV(T)2272
9
Houssine RahimiHoussine RahimiAM(T),F(TC)2373
27
Mohamed BoulacsoutMohamed BoulacsoutHV,DM,TV(P),AM(PTC)2679
2
Abdelkarim BaadiAbdelkarim BaadiHV,DM(PT)2978
17
Youssef BelammariYoussef BelammariHV,DM,TV(T),AM(PTC)2682
40
Younes NajjariYounes NajjariAM,F(PTC)2977
20
Marouane ZilaMarouane ZilaAM,F(PT)2776
8
Hilal FerdaoussiHilal FerdaoussiDM,TV,AM(C)2577
21
Pape SakhoPape SakhoAM(PTC),F(PT)2873
5
Abdellah KhafifiAbdellah KhafifiHV(C)3279
6
Bodda MouhsineBodda MouhsineDM,TV,AM(C)2775
7
Karim el AchqerKarim el AchqerHV,DM,TV,AM(P)2062
15
Mansour NachetMansour NachetAM(PT),F(PTC)2265
32
Yassine ZoubirYassine ZoubirGK2364
33
Mehdi MchakhchekhMehdi MchakhchekhHV(C)2170
Hatim SiouaheHatim SiouaheGK2064
22
El Mehdi al HarrarEl Mehdi al HarrarGK2476
6
Mouhsine BoddaMouhsine BoddaDM,TV,AM(C)2776
24
Ayoub MaamouriAyoub MaamouriAM,F(PT)2470