Full Name: Akaki Kvaratskhelia
Tên áo: KVARATSKHELIA
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Jan 20, 2003)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2025 | Chayka Peschanokopskoye | 60 |
Aug 2, 2024 | Chayka Peschanokopskoye đang được đem cho mượn: Forte Taganrog | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Nikita Malyarov | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
20 | ![]() | Stanislav Biblik | F(C) | 23 | 72 | |
13 | ![]() | Danila Yanov | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | |
2 | ![]() | Danil Pelikh | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | |
78 | ![]() | Daniil Chernyakov | TV(C) | 24 | 74 | |
23 | ![]() | Matvey Uzhgin | HV,DM(PT) | 24 | 74 | |
9 | ![]() | Oleg Kozachenko | AM(PT) | 21 | 70 | |
96 | ![]() | Ivan Sorochinskiy | GK | 19 | 60 | |
17 | ![]() | Muslim Bammatgereev | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | |
97 | ![]() | Matvey Torop | AM,F(PT) | 17 | 60 |