Full Name: Nicolas Borodine
Tên áo: BORODINE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Apr 5, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | SAS Épinal | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Abdoulaye Niang | DM,TV(C) | 41 | 75 | ||
Alassane N'Diaye | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
24 | Gaëtan Bussmann | HV,DM(T) | 33 | 76 | ||
6 | Sébastien Chéré | TV(C),AM(PTC) | 37 | 74 | ||
8 | Jérémy Colin | HV(P) | 33 | 76 | ||
13 | Baptiste Aloé | HV(C) | 30 | 74 | ||
11 | Karim Coulibaly | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
4 | Paul Léonard | HV(C) | 30 | 75 | ||
1 | Salim Ben Boina | GK | 33 | 75 | ||
28 | Muamer Aljic | HV(C) | 24 | 74 | ||
2 | Bastien Launay | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 75 | ||
18 | Yann Godart | HV(PTC),DM,TV(PT) | 23 | 76 | ||
22 | Fredler Christophe | TV,AM(P) | 22 | 63 | ||
9 | Aeron Zinga | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
30 | Léo Hatier | GK | 21 | 65 | ||
10 | Jawed Kalai | TV(C),AM(PC) | 24 | 68 |