Full Name: Steven Hogg
Tên áo: HOGG
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (Oct 1, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2017 | Salford City | 65 |
Oct 30, 2017 | Salford City | 65 |
Oct 9, 2015 | Salford City | 65 |
Nov 21, 2013 | York City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adrian Mariappa | HV(PC) | 37 | 76 | ||
8 | Matty Lund | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 75 | ||
29 | Luke Garbutt | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
1 | Alex Cairns | GK | 31 | 77 | ||
18 | Conor Mcaleny | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
3 | HV,DM(T) | 28 | 78 | |||
7 | Ryan Watson | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | ||
14 | Stevie Mallan | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
32 | Liam Shephard | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
42 | Theo Vassell | HV(PTC) | 27 | 74 | ||
16 | Curtis Tilt | HV(C) | 32 | 78 | ||
9 | Callum Hendry | F(C) | 26 | 75 | ||
11 | Connor Mclennan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
6 | Elliot Watt | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
Callum Morton | F(C) | 24 | 75 | |||
Junior Luamba | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | |||
Joel Torrance | GK | 22 | 60 | |||
2 | HV(PC) | 21 | 72 | |||
20 | TV,AM(PC) | 22 | 70 | |||
30 | Kelly N'Mai | AM(PTC) | 20 | 71 | ||
4 | Ossama Ashley | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Djavan Pedro | F(C) | 20 | 65 | |||
50 | Tosin Olopade | HV,DM(P) | 19 | 62 | ||
Jez Davies | DM,TV(C) | 19 | 65 |