Full Name: Alessandro Silvestro
Tên áo: SILVESTRO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Aug 27, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 71
CLB: Internazionale
On Loan at: Calcio Foggia 1920
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | Internazionale đang được đem cho mượn: Calcio Foggia 1920 | 68 |
Feb 19, 2024 | Internazionale đang được đem cho mượn: Calcio Foggia 1920 | 68 |
Sep 18, 2023 | Internazionale đang được đem cho mượn: US Fiorenzuola 1922 | 68 |
Jul 26, 2023 | Internazionale đang được đem cho mượn: US Fiorenzuola 1922 | 68 |
Jun 2, 2023 | Internazionale | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Emanuele Santaniello | F(C) | 34 | 75 | ||
7 | Andrea Schenetti | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
95 | Carlos Embalo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
19 | Moses Odjer | TV(TC),AM(C) | 27 | 78 | ||
1 | Pietro Perina | GK | 32 | 78 | ||
28 | Giovanni di Noia | DM(C),TV(TC) | 29 | 80 | ||
26 | Simone Tascone | TV(C) | 26 | 76 | ||
18 | Davide Riccardi | HV(TC) | 28 | 75 | ||
96 | Tommaso Nobile | GK | 27 | 78 | ||
33 | Luigi Carillo | HV(C) | 27 | 76 | ||
37 | Luca Gagliano | F(C) | 23 | 73 | ||
15 | Luca Ercolani | HV(C) | 24 | 70 | ||
3 | Alberto Rizzo | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
10 | Vincenzo Millico | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
23 | Kalifa Manneh | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
27 | Franco Vezzoni | HV,DM,TV(PT) | 22 | 72 | ||
24 | Tomislav Papazov | HV(C) | 22 | 67 | ||
8 | Andrea Marino | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
11 | Mattia Rolando | TV(C),AM(PC) | 31 | 75 | ||
9 | Riccardo Tonin | F(C) | 23 | 70 | ||
25 | Alessio Rossi | TV(PC) | 20 | 70 | ||
88 | Joshua Tenkorang | DM(C),TV(PC) | 23 | 74 | ||
31 | Emmanuele Salines | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | ||
2 | Alessandro Silvestro | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
6 | Jacopo Martini | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 |