Full Name: Sofiane Boudraa
Tên áo: BOUDRAA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Jun 30, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 60
CLB: Aubagne FC
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2024 | Aubagne FC | 67 |
Jun 21, 2024 | Valenciennes | 67 |
Jun 2, 2024 | Valenciennes | 67 |
Jun 1, 2024 | Valenciennes | 67 |
Jan 30, 2024 | Valenciennes đang được đem cho mượn: FC Versailles 78 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lamine Djaballah | AM,F(PT) | 42 | 75 | ||
22 | Yamin Amiri | TV,AM(P) | 35 | 70 | ||
30 | Jordan Gil | GK | 28 | 70 | ||
19 | Setigui Karamoko | HV(C) | 25 | 73 | ||
5 | Mabrouk Rouai | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
10 | AM,F(PC) | 22 | 76 | |||
9 | Steven Nsimba | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
16 | GK | 21 | 70 | |||
34 | Billal el Kaddouri | AM,F(T) | 21 | 73 | ||
20 | Sofiane Boudraa | AM(PTC) | 21 | 67 | ||
23 | Esteban Mouton | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
18 | Thomas Carbonero | HV(PC) | 23 | 71 | ||
3 | Fady Khatir | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
24 | Mohamed Nehari | HV(TC) | 32 | 73 | ||
1 | Matthias Nouichi | GK | 21 | 68 | ||
4 | Cyril Khetir | TV(C) | 23 | 72 | ||
Raphaël Pioton | F(C) | 29 | 72 | |||
11 | Bilel Tafni | AM,F(T) | 20 | 67 |