Full Name: Kodai Tanaka
Tên áo: TANAKA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Dec 23, 1999)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: Balestier Khalsa
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Balestier Khalsa | 73 |
Feb 11, 2024 | Balestier Khalsa | 73 |
Jan 1, 2024 | Lion City Sailors | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Madhu Mohana | HV(TC) | 33 | 71 | |
5 | ![]() | Emmeric Ong | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 69 | |
30 | ![]() | Ignatius Ang | F(C) | 32 | 70 | |
7 | ![]() | Ismaïl Sassi | AM,F(PTC) | 33 | 75 | |
8 | ![]() | Alen Kozar | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
2 | ![]() | Darren Teh | HV,DM(PT) | 28 | 66 | |
3 | ![]() | Tajeli Salamat | HV(PC),DM(P) | 31 | 66 | |
10 | ![]() | Kodai Tanaka | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
27 | ![]() | AM(PC),F(P) | 21 | 60 |