Full Name: Christos Stavropoulos
Tên áo: STAVROPOULOS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jul 10, 2004)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: Panegialios
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | Panegialios | 65 |
Jan 31, 2024 | Iraklis | 65 |
Jan 28, 2024 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B | 65 |
Jan 23, 2024 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B | 63 |
Jul 2, 2023 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B | 63 |
Jun 22, 2023 | Olympiacos B | 63 |
Jun 21, 2023 | Olympiacos | 63 |
Jun 8, 2023 | Olympiacos | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Juan Muriel | HV(C) | 35 | 75 | |
![]() | Sotiris Pispas | F(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Theodoros Kotsokolos | HV(PC),DM(C) | 31 | 64 | ||
![]() | Dimitrios Sandravelis | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 73 | ||
![]() | Vasilios Belezakis | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
![]() | Giannis Rizos | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
27 | ![]() | Christos Kontochristos | HV,DM(T) | 34 | 73 | |
![]() | Christos Stavropoulos | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Georgios Syrmis | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
40 | ![]() | Giannis Christofilopoulos | HV(C) | 21 | 65 | |
73 | ![]() | Theodoros Antonopoulos | GK | 23 | 67 |