Full Name: Sotiris Pispas
Tên áo: PISPAS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Jan 8, 1998)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: Panegialios
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2024 | Panegialios | 73 |
Jun 19, 2023 | Panionios | 73 |
Sep 7, 2022 | Panionios | 73 |
Jun 2, 2021 | AO Xanthi | 73 |
Jun 1, 2021 | AO Xanthi | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Muriel | HV(C) | 35 | 75 | ||
Sotiris Pispas | F(C) | 26 | 73 | |||
Theodoros Kotsokolos | HV(PC),DM(C) | 31 | 64 | |||
Dimitrios Sandravelis | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 73 | |||
Vasilios Belezakis | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |||
27 | Christos Kontochristos | HV,DM(T) | 33 | 73 | ||
Georgios Syrmis | AM(PTC) | 21 | 65 | |||
40 | Giannis Christofilopoulos | HV(C) | 21 | 65 |