Full Name: Jan Wuytens
Tên áo: WUYTENS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jun 9, 1985)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2017 | KSK Hasselt | 78 |
Jul 15, 2017 | KSK Hasselt | 78 |
Jul 11, 2017 | KSK Hasselt | 82 |
Aug 28, 2016 | AZ Alkmaar | 82 |
Aug 15, 2016 | AZ Alkmaar | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quin Kruijsen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | |||
Brandon Deville | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Umberto Carvalho | TV,AM(P) | 29 | 75 | |||
Timo Cauwenberg | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
Kevin Aka Etien | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Geert Berben | AM(C) | 30 | 75 | |||
6 | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
31 | Wim Vanmarsenille | GK | 21 | 68 | ||
Siebe Vandermeulen | HV(PC) | 23 | 73 | |||
28 | Jimmy Vijgen | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
14 | AM(PTC) | 20 | 67 |