Full Name: Ragnar Klavan

Tên áo: KLAVAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Oct 30, 1985)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2023JK Tallinna Kalev78
Jul 17, 2023JK Tallinna Kalev78
Mar 5, 2023Paide Linnameeskond78
Nov 19, 2022Paide Linnameeskond78
Nov 15, 2022Paide Linnameeskond82
Sep 1, 2022Paide Linnameeskond82
Jul 22, 2021Paide Linnameeskond82
Jul 22, 2021Paide Linnameeskond85
Jun 10, 2021Cagliari85
Jun 23, 2019Cagliari86
Jun 18, 2019Cagliari87
Dec 14, 2018Cagliari87
Dec 11, 2018Cagliari88
Aug 22, 2018Cagliari88
Jan 4, 2017Liverpool88

JK Tallinna Kalev Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Oskari ForsmanOskari ForsmanGK3776
12
Ats PurjeAts PurjeAM,F(C)3978
23
Taijo TenisteTaijo TenisteHV,DM,TV(PT)3773
26
Marek KaljumäeMarek KaljumäeHV,DM,TV(C)3476
Vadim MihhailovVadim MihhailovAM,F(PT)2675
7
Arseni KovaltsukArseni KovaltsukAM,F(P)2473
11
Taaniel UstaTaaniel UstaF(C)2268
22
Daniil SotsugovDaniil SotsugovHV,DM,TV(T)2274
6
Hugo PalutajaHugo PalutajaHV,DM(PT)2173
31
Romet KaupmeesRomet KaupmeesF(C)2163
14
Aleksander SvedovskiAleksander SvedovskiAM(T),F(TC)2071
27
Evert TalvisteEvert TalvisteAM(PT),F(PTC)1867
24
Zachary SukundaZachary SukundaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2967
1
Georg PankGeorg PankHV(C)2172
35
Mikk SiitamMikk SiitamHV,DM,TV(PT)2168
2
Romet NigulaRomet NigulaAM(PTC)1765
99
Sander LeppSander LeppGK1968
89
Sander LiikerSander LiikerGK1865
31
Aron KirtAron KirtHV(PC),DM(P)1967
37
Daniil ShevyakovDaniil ShevyakovHV,DM,TV,AM(T)2572
19
Martin TombergMartin TombergTV(C)1966
60
Sten LuhtSten LuhtHV,DM(C)2068
17
Ramon SmirnovRamon SmirnovTV(C)2071
63
Raiko IlvesRaiko IlvesF(C)1867
10
Taavi JürisooTaavi JürisooAM,F(P)1972