Full Name: Luis Castro Lois
Tên áo: CASTRO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Apr 6, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | CD Lugo | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Willy Ledesma | F(C) | 35 | 78 | ||
8 | Sergio Aguza | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
5 | Bernardo Cruz | HV(C) | 31 | 78 | ||
2 | Carlos Julio Martínez | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
22 | Alberto López | HV,DM(T) | 29 | 73 | ||
19 | Jaume Cuéllar | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
4 | Gorka Pérez | HV,DM(C) | 29 | 79 | ||
AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||||
10 | Antonio Aranda | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Ander Zoilo | HV,DM(T) | 24 | 73 | |||
DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||||
TV(C) | 21 | 73 | ||||
1 | Lucas Díaz | GK | 28 | 73 | ||
15 | Victor Narro | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
23 | Leandro Antonetti | AM(T),F(TC) | 21 | 67 | ||
TV(C) | 20 | 65 | ||||
Fernando Embadje | GK | 21 | 70 | |||
F(C) | 22 | 76 | ||||
F(C) | 19 | 73 | ||||
27 | Jorge González | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
Ivaldine Ju | HV(C) | 22 | 65 |