15
Abdelhak ASSAL

Full Name: Abdelhak Assal

Tên áo: ASSAL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jun 8, 1998)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: RS Berkane

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2023RS Berkane77

RS Berkane Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Munir el KajouiMunir el KajouiGK3583
29
Hamza SemmoumyHamza SemmoumyHV(PC),DM(P)3277
4
Issoufou DayoIssoufou DayoHV(C)3382
Mateus CriciúmaMateus CriciúmaAM,F(PT)2678
13
Adil TahifAdil TahifHV(PC)2377
6
Mamadou Lamine CamaraMamadou Lamine CamaraHV,DM,TV(C)2277
24
Abdelilah MadkourAbdelilah MadkourHV,DM(P)2477
12
Hamza HamianiHamza HamianiGK3078
19
Hamza el MoussaouiHamza el MoussaouiHV,DM,TV(T)3180
40
Oussama BouroubaOussama BouroubaTV(C)2262
34
Ilyas Bel FakihIlyas Bel FakihTV(C)2464
35
Reda HajjiReda HajjiTV,AM(C)2473
8
Ayoub KhairiAyoub KhairiTV,AM(C)2576
Mohamed FarhaneMohamed FarhaneHV(PC),DM(C)2876
17
Yassine LabhiriYassine LabhiriTV(C),AM(PTC)3079
11
Youssef ZghoudiYoussef ZghoudiAM(PT),F(PTC)3276
10
Mohamed el MorabitMohamed el MorabitAM(PTC)2678
21
Youssef MehriYoussef MehriAM(PT),F(PTC)2579
15
Abdelhak AssalAbdelhak AssalHV(C)2677
9
Oussama LamliouiOussama LamliouiAM(PT),F(PTC)2979
30
Paul BassènePaul BassèneF(C)2477
2
Amine el MaswabAmine el MaswabHV(C)2472
23
Claude GnolouClaude GnolouDM,TV(C)2268
Soumaila SidibeSoumaila SidibeDM,TV(C)2778
Abdelilah MouatassimAbdelilah MouatassimAM(PT),F(PTC)2570