6
Mamadou Lamine CAMARA

Full Name: Mamadou Lamine Camara

Tên áo: CAMARA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Jan 5, 2003)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 75

CLB: RS Berkane

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Stamina
Sức mạnh
Cần cù
Chọn vị trí
Composure
Concentration
Marking
Truy cản

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2025RS Berkane80
Apr 2, 2025RS Berkane77
Mar 16, 2024RS Berkane77
Mar 11, 2024RS Berkane75
Nov 14, 2023RS Berkane75
Nov 8, 2023RS Berkane72

RS Berkane Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Munir el KajouiMunir el KajouiGK3683
4
Issoufou DayoIssoufou DayoHV(C)3382
7
Mateus CriciúmaMateus CriciúmaAM,F(PT)2678
13
Adil TahifAdil TahifHV(PC)2480
6
Mamadou Lamine CamaraMamadou Lamine CamaraHV,DM,TV(C)2280
19
Hamza el MoussaouiHamza el MoussaouiHV,DM,TV(T)3280
40
Oussama BouroubaOussama BouroubaTV(C)2262
34
Ilyas Bel FakihIlyas Bel FakihTV(C)2464
35
Reda HajjiReda HajjiTV,AM(C)2473
8
Ayoub KhairiAyoub KhairiTV,AM(C)2580
29
Mohamed FarhaneMohamed FarhaneHV(PC),DM(C)2976
17
Yassine LabhiriYassine LabhiriTV(C),AM(PTC)3179
11
Youssef ZghoudiYoussef ZghoudiAM(PT),F(PTC)3276
10
Mohamed el MorabitMohamed el MorabitAM(PTC)2678
21
Youssef MehriYoussef MehriAM(PT),F(PTC)2579
3
Mohamed SadilMohamed SadilHV(TC),DM(T)3175
15
Abdelhak AssalAbdelhak AssalHV(C)2777
9
Oussama LamliouiOussama LamliouiAM(PT),F(PTC)2979
20
Haytam ManaoutHaytam ManaoutHV,DM(PT)2480
22
Mehdi MaftahMehdi MaftahGK3177
30
Paul BassènePaul BassèneF(C)2477
2
Amine el MaswabAmine el MaswabHV(C)2472
Claude GnolouClaude GnolouDM,TV(C)2268
5
Soumaila SidibeSoumaila SidibeDM,TV(C)2778
31
Abderrazak GhazouatAbderrazak GhazouatHV,DM,TV(P)2565
18
Imad RiahiImad RiahiAM(PTC),F(PT)2476