Full Name: Mohamed Chennouf
Tên áo: CHENNOUF
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (May 14, 1995)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2024 | Difaa El Jadida | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mustapha Sahd | F(C) | 31 | 78 | |||
Omar Jerrari | HV,DM(T) | 30 | 77 | |||
1 | Marouane Bessak | GK | 28 | 75 | ||
31 | Abdelhamid Ferras | HV(TC),DM(T) | 30 | 75 | ||
14 | Tahir Bin Amir | HV(PC) | 24 | 76 | ||
94 | Abdelhamid Bouba Lahcen | HV,DM(T) | 30 | 77 | ||
23 | Dieumerci Amale | HV(PC) | 26 | 78 | ||
55 | Mohcine Benkhaled | DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
18 | Mohammed Karnass | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
9 | Reda Lakhmidi | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
8 | Moustapha Chichane | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
56 | Anas ait Jilal | AM,F(T) | 23 | 60 | ||
27 | Hervé Zahi | AM(PT) | 21 | 68 | ||
77 | Omar el Hanoudi | AM(PTC) | 29 | 72 | ||
30 | Abderrahim Aberkille | AM(P),F(PC) | 31 | 73 | ||
21 | Hamza Darai | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
Mohamed Abouzra | HV(C) | 28 | 77 |