Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Kostyantyn Yaroshenko | TV,AM(C) | 38 | 75 | ||
6 | Sam Hewson | TV,AM(C) | 35 | 74 | ||
9 | Thórir Guðjónsson | F(C) | 33 | 73 | ||
8 | Andri Már Hermansson | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
Rafal Daníelsson | GK | 22 | 63 |