22
Hendry ANTONAY

Full Name: Hendry Antonay

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (May 22, 2000)

Quốc gia: India

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 61

CLB: Odisha FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Odisha FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Diego MauricioDiego MauricioF(C)3378
21
Roy KrishnaRoy KrishnaAM(PT),F(PTC)3780
5
Carlos DelgadoCarlos DelgadoHV(C)3480
1
Amrinder SinghAmrinder SinghGK3166
24
Lenny RodriguesLenny RodriguesDM,TV(C)3775
15
Mourtada FallMourtada FallHV(C)3677
10
Ahmed JahouhAhmed JahouhDM,TV(C)3677
28
Lalthuammawia RalteLalthuammawia RalteGK3267
30
Denechandra Meitei
Kerala Blasters FC
HV,DM(T)3064
Hugo BoumousHugo BoumousTV,AM(C)2975
11
Cy GoddardCy GoddardTV(C),AM(PTC)2773
23
Michael SoosairajMichael SoosairajTV,AM(TC)3067
25
Princeton RebelloPrinceton RebelloDM,TV,AM(C)2572
99
Aniket JadhavAniket JadhavAM(PT),F(PTC)2470
3
Narender GahlotNarender GahlotHV(PTC)2372
55
Deven SawhneyDeven SawhneyHV,DM(T)2263
36
Sahil PanwarSahil PanwarHV(TC),DM(T)2572
39
Lalruatthara LalruattharaLalruatthara LalruattharaHV(PTC),DM(PT)2967
22
Hendry AntonayHendry AntonayHV,DM(PT)2467
33
Karan AminKaran AminHV,DM(P)3563
25
Lalhrezuala SailungLalhrezuala SailungHV,DM(P)2367
77
Cvl RemtluangaCvl RemtluangaTV(C)2363
8
Paul RamfangzauvaPaul RamfangzauvaDM,TV(C)2570
24
Moirangthem ThoibaMoirangthem ThoibaDM,TV(C)2272
48
Isaac VanmalsawmaIsaac VanmalsawmaTV(C),AM(PTC)2873
12
Akshunna TyagiAkshunna TyagiF(C)2363
17
Jerry MawihmingthangaJerry MawihmingthangaTV(PT),AM(PTC)2773
19
Isak VanlalruatfelaIsak VanlalruatfelaTV,AM(PT)2370