Alex AGUINAGA

Full Name: Alex AGUINAGA

Tên áo: AGUINAGA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 55 (Jun 7, 1969)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3783
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)3085
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2982
6
Darío AimarDarío AimarHV(C)3080
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2979
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3480
10
Alexander AlvaradoAlexander AlvaradoAM,F(T)2682
99
Alejandro CabezaAlejandro CabezaF(C)2878
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3578
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
5
Kevin MindaKevin MindaHV,DM(C)2682
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3482
15
Gabriel VillamilGabriel VillamilDM,TV(C)2381
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2376
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
19
Melvin DíazMelvin DíazHV,DM,TV,AM(T)2375
19
Álex ArceÁlex ArceF(C)2985
Lautaro Pastrán
Belgrano
AM(PTC),F(PT)2278
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2277
Mathías SolísMathías SolísAM,F(T)2065
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2176
35
Jairón CharcopaJairón CharcopaAM(T),F(TC)2173
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1865
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1970