17
Lahcen GOURBI

Full Name: Lahcen Gourbi

Tên áo: GOURBI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 29 (Apr 10, 1995)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 79

CLB: MAS Fès

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024MAS Fès68
Aug 8, 2024MAS Fès64

MAS Fès Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Salaheddine ChihabSalaheddine ChihabGK3176
Zakaria FatiZakaria FatiTV(C),AM(PTC)3277
5
Youssef AguerdoumYoussef AguerdoumHV(TC)3477
9
Karim HachimiKarim HachimiAM(PT),F(PTC)2876
17
Lahcen GourbiLahcen GourbiF(C)2968
7
Mohamed el BadouiMohamed el BadouiAM(PT),F(PTC)2576
21
Hamza el JanatiHamza el JanatiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2579
32
Nizar GuessousNizar GuessousTV,AM(C)2062
25
Hamza OukailiHamza OukailiTV(C)2360
20
Mohamed LoumimMohamed LoumimTV,AM(C)2362
19
Haytem AinaHaytem AinaDM,TV,AM(C)3777
50
Christian NsundiChristian NsundiHV,DM,TV(C)2373
23
Omar NamsaouiOmar NamsaouiHV,DM,TV(P)3475
8
Achraf HarmachAchraf HarmachDM,TV(C)3177
24
Yassine el GhazouaniYassine el GhazouaniHV(PC)2878
33
Jamal EddineJamal EddineGK2160
29
Justin YeréJustin YeréF(C)2776
22
Semelo GueïSemelo GueïDM,TV(C)2374
4
Saad ait KhorsaSaad ait KhorsaHV(TC)3076
12
Hamza el IchaouiHamza el IchaouiGK2570
27
Omar el AmraniOmar el AmraniAM(PT),F(PTC)2362