16
Salaheddine CHIHAB

Full Name: Salaheddine Chihab

Tên áo: CHIHAB

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Feb 23, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 75

CLB: MAS Fès

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2024MAS Fès76
Mar 12, 2024MAS Fès75
Nov 15, 2023MAS Fès75
Nov 8, 2023MAS Fès74
Apr 11, 2023MAS Fès74
Mar 20, 2023MAS Fès74
Sep 6, 2022Youssoufia Berrechid74
May 12, 2022Youssoufia Berrechid72
Apr 12, 2021Al Shamal SC72
May 6, 2016Al Shamal SC72
Jan 6, 2016Al Shamal SC71

MAS Fès Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Youssef AnouarYoussef AnouarAM(PTC)3477
16
Salaheddine ChihabSalaheddine ChihabGK3276
3
Zakaria HamadiZakaria HamadiHV,DM,TV,AM(PT)2775
14
Hamid AhadadHamid AhadadAM(T),F(TC)3078
Zakaria FatiZakaria FatiTV(C),AM(PTC)3277
35
Tarik AsstatiTarik AsstatiHV,TV(P),DM(PC)3379
7
Mohamed el BadouiMohamed el BadouiAM(PT),F(PTC)2576
23
Nizar GuessousNizar GuessousTV,AM(C)2162
Hamza OukailiHamza OukailiTV(C)2360
24
Mohamed LoumimMohamed LoumimTV,AM(C)2362
19
Haytem AinaHaytem AinaDM,TV,AM(C)3777
28
Ismail LaghzaliIsmail LaghzaliHV(PC),DM(P)2270
2
Hamza AfsalHamza AfsalDM,TV(C)2877
55
Anas MoulhamiAnas MoulhamiHV,DM(C)2475
8
Achraf HarmachAchraf HarmachDM,TV(C)3277
27
El Habib BrijaEl Habib BrijaTV,AM(C)2576
22
Semelo GueïSemelo GueïDM,TV(C)2474
4
Saad ait KhorsaSaad ait KhorsaHV(TC)3176
1
Hamza el IchaouiHamza el IchaouiGK2570
29
Kabelo SeakanyengKabelo SeakanyengAM(PT),F(PTC)3173