18
Jemark HERNÁNDEZ

Full Name: Jemark Gersinio Hernández Hall

Tên áo: HERNÁNDEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Dec 14, 1994)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: AD Guanacasteca

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2023AD Guanacasteca76
Oct 30, 2023AD Guanacasteca75
Oct 3, 2023AD Guanacasteca75

AD Guanacasteca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Johnny LeverónJohnny LeverónHV(TC),DM(C)3576
20
Pedro LealPedro LealHV,DM,TV(T)3677
19
Roy SmithRoy SmithHV(TC)3578
1
Gibrán LajudGibrán LajudGK3178
42
Heyreel SaraviaHeyreel SaraviaTV(C)3277
28
Jairo MongeJairo MongeGK3273
31
Sergio RodríguezSergio RodríguezTV(C),AM(PTC)2976
1
Antonny MonrealAntonny MonrealGK3076
26
Jordy HernándezJordy HernándezAM,F(P)2368
11
Randy VegaRandy VegaDM,TV(C)2373
18
Jemark HernándezJemark HernándezHV(C)3076
5
Yeison MolinaYeison MolinaHV,F(C)2977
17
Steven WilliamsSteven WilliamsF(C)3877
24
José UgaldeJosé UgaldeAM(PT),F(PTC)2975
10
José Pablo CórdobaJosé Pablo CórdobaAM,F(C)2677
70
Estiven MontielEstiven MontielTV(C)1962
2
Pablo MoreraPablo MoreraHV(TC)2870
Michael RodríguezMichael RodríguezAM(PT),F(PTC)2065
23
Gael AlpízarGael AlpízarHV,DM,TV(P)2065
22
José Mora
CS Cartaginés
AM,F(PT)2165