?
Heyreel SARAVIA

Full Name: Heyreel Antonio Saravia Vargas

Tên áo: SARAVIA

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Oct 6, 1992)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2023Real España77
Mar 31, 2022Real España77
Sep 11, 2020CS Cartaginés77
Jul 10, 2017CS Herediano77
Oct 28, 2015Belén Siglo XXI77

Real España Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jim MorrisonJim MorrisonDM,TV(C)3078
30
Carlos Small
Independiente Chorrera
F(C)2975
22
Luis LópezLuis LópezGK3178
13
Brayan Moya
CD Olimpia
AM(PTC),F(PT)2877
8
Bryan AcostaBryan AcostaDM,TV,AM(C)3080
6
Devron GarcíaDevron GarcíaHV,DM(C)2877
11
Darixon VueltoDarixon VueltoF(PTC)2677
10
Jhow BenavídezJhow BenavídezTV,AM(C)2877
7
Cristian CálixCristian CálixAM,F(PC)2573
5
Franklin FloresFranklin FloresHV,DM(T)2877
1
Michael PerelloMichael PerelloGK2675
21
Bryan FélixBryan FélixAM,F(T)2170
36
Roberto OsortoRoberto OsortoDM,TV(C)1874
59
Miguel CarrascoMiguel CarrascoHV,DM,TV(T)2173
16
Wisdom QuayeWisdom QuayeHV,DM(P)2673
26
Marco AceitunoMarco AceitunoAM(PT),F(PTC)2070
28
Carlos MejíaCarlos MejíaHV,DM,TV(P)2773
23
Sebastián HernándezSebastián HernándezHV(C)2975
44
Anfronit TatumAnfronit TatumHV(C)1973
15
Dixon RamírezDixon RamírezHV,DM,TV(T)2375
56
Darlin MencíaDarlin MencíaHV,DM,TV(T)2173
20
Daniel CarterDaniel CarterF(C)2174
34
Christopher PikeChristopher PikeDM,TV(C)2070
39
Daylor CachoDaylor CachoHV,DM,TV(P)1865