Duško TOŠIĆ

Full Name: Duško Tošić

Tên áo: TOŠIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Jan 19, 1985)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2021Kasimpaşa SK80
Jul 22, 2021Kasimpaşa SK80
Jul 16, 2021Kasimpaşa SK82
Jan 29, 2021Kasimpaşa SK82
Nov 9, 2019Guangzhou City82
Nov 6, 2019Guangzhou City85
Oct 11, 2018Guangzhou City85
Oct 4, 2018Guangzhou City86
May 18, 2018Guangzhou City86
Jan 18, 2018Beşiktaş JK86
May 1, 2017Beşiktaş JK86
Apr 26, 2017Beşiktaş JK85
Jun 8, 2015Beşiktaş JK85
Jun 2, 2015Trabzonspor85
Jun 1, 2015Trabzonspor85

Kasimpaşa SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Andreas GianniotisAndreas GianniotisGK3281
35
Aytaç KaraAytaç KaraDM,TV,AM(C)3283
77
Kévin RodriguesKévin RodriguesHV,DM,TV,AM(T)3184
8
Ribeiro CafúRibeiro CafúDM,TV,AM(C)3279
10
Haris HajradinovićHaris HajradinovićTV,AM(C)3183
2
Cláudio WinckCláudio WinckHV,DM,TV(P)3183
6
Gökhan GülGökhan GülHV,DM(C)2682
Kubilay KanatsizkusKubilay KanatsizkusF(C)2878
18
Nuno da CostaNuno da CostaF(C)3483
7
Mamadou FallMamadou FallAM(PT),F(PTC)3383
25
Ali Emre YanarAli Emre YanarGK2776
5
Sadik CiftpinarSadik CiftpinarHV(PC)3280
20
Nicholas OpokuNicholas OpokuHV(PC)2782
14
Jhon EspinozaJhon EspinozaHV,DM,TV(P)2680
12
Mortadha Ben OuanesMortadha Ben OuanesHV,DM,TV(T),AM(PT)3083
11
Erdem CetinkayaErdem CetinkayaAM,F(PTC)2476
Atakan MüjdeAtakan MüjdeTV,AM(C)2174
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazDM,TV(C)2270
Alp Efe KilincAlp Efe KilincAM(PT),F(PTC)2165
Yusuf InciYusuf InciTV,AM(C)2065
29
Taylan AydinTaylan AydinHV(C)1973
23
Sinan AlkasSinan AlkasF(C)1865
13
Adnan AktasAdnan AktasHV(TC)1865
42
Emirhan YiğitEmirhan YiğitAM(PT)1967
Muhammed AyeşMuhammed AyeşAM(PTC),F(PT)1965
19
Sarp YavrucuSarp YavrucuAM(PT),F(PTC)2067
Berk Can YildizliBerk Can YildizliAM(PT),F(PTC)2065
Bunyamin CetinkayaBunyamin CetinkayaF(C)1560
55
Yunus AtakayaYunus AtakayaHV(C)2165
61
Ege AlbayrakEge AlbayrakGK1765
98
Sant KazanciSant KazanciGK1665
15
Yaman SuakarYaman SuakarDM,TV,AM(C)1665