29
Emanuel CARVAJAL

Full Name: Gersell Emanuel Carvajal Salas

Tên áo: CARVAJAL

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 20 (Sep 26, 2004)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Deportivo Saprissa

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2024Deportivo Saprissa72
Jan 1, 2024Deportivo Saprissa72
Nov 4, 2023Deportivo Saprissa đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles72
Oct 30, 2023Deportivo Saprissa đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles70
Oct 3, 2023Deportivo Saprissa đang được đem cho mượn: Santos de Guápiles70

Deportivo Saprissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Mariano TorresMariano TorresTV,AM(C)3777
4
Kendall WastonKendall WastonHV(C)3682
3
Pablo ArboinePablo ArboineHV(C)2680
18
Esteban AlvaradoEsteban AlvaradoGK3578
8
David GuzmánDavid GuzmánDM,TV(C)3480
23
Óscar DuarteÓscar DuarteHV(C)3580
28
Deyver VegaDeyver VegaAM(PTC),F(PT)3276
14
Ariel RodríguezAriel RodríguezF(C)3577
12
Ricardo BlancoRicardo BlancoHV,DM,TV(PT)3578
5
Joseph MoraJoseph MoraHV,DM,TV(T)3180
30
Ulises SeguraUlises SeguraAM(PTC)3178
21
Fidel EscobarFidel EscobarHV(C)2982
9
Javon EastJavon EastAM(PT),F(PTC)2979
19
Ryan BolañosRyan BolañosHV,DM,TV(T)2578
11
Luis DíazLuis DíazTV,AM(PT)2678
6
Jefferson BrenesJefferson BrenesDM,TV(C)2780
27
Rachid ChirinoRachid ChirinoAM(PT),F(PTC)2476
24
Orlando SinclairOrlando SinclairF(C)2476
7
Jefry ValverdeJefry ValverdeHV,DM,TV,AM(T)2978
37
Gino Vivi
Los Angeles Galaxy
AM(PT),F(PTC)2373
31
Fabricio AlemánFabricio AlemánAM(P),F(PC)2172
29
Emanuel CarvajalEmanuel CarvajalTV(C)2072
22
Youstin SalasYoustin SalasHV(P),DM,TV(C)2880
40
Abraham MadrizAbraham MadrizGK2065
25
Jorkaeff AzofeifaJorkaeff AzofeifaHV(TC),DM(T)2377
15
Eduardo Anderson
Alianza Panamá
HV,DM(C)2378
17
Yoserth HernándezYoserth HernándezAM(PTC)2875
32
Kliver GómezKliver GómezHV,DM(P)2477
Jostin TelleríaJostin TelleríaAM,F(T)2172