13
Clayton TAYLOR

Full Name: Clayton John Taylor

Tên áo: TAYLOR

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 21 (Mar 1, 2004)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Newcastle Jets

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2025Newcastle Jets77
May 6, 2025Newcastle Jets75
Apr 22, 2025Newcastle Jets75
Feb 22, 2025Newcastle Jets75
Apr 26, 2024Newcastle Jets75
Apr 22, 2024Newcastle Jets72
Jan 12, 2024Newcastle Jets72
Jan 8, 2024Newcastle Jets63

Newcastle Jets Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Kota MizunumaKota MizunumaTV,AM(PT)3578
15
Aleksandar ŠušnjarAleksandar ŠušnjarHV(TC)2977
17
Kosta GrozosKosta GrozosHV,DM,TV(C)2478
21
Noah JamesNoah JamesGK2473
23
Daniel WilmeringDaniel WilmeringHV,DM,TV,AM(T)2476
4
Phillip CancarPhillip CancarHV(C)2476
33
Mark NattaMark NattaHV(TC)2276
39
Thomas AquilinaThomas AquilinaHV,DM,TV,AM(PT)2477
9
Lachlan RoseLachlan RoseAM(PT),F(PTC)2677
7
Eli AdamsEli AdamsAM,F(PTC)2377
37
Lachlan BaylissLachlan BaylissTV(C),AM,F(PTC)2275
13
Clayton TaylorClayton TaylorAM(PTC),F(PT)2177
22
Ben GibsonBen GibsonAM(PT),F(PTC)2273
44
Ben van DorssenBen van DorssenHV(PC)2065
24
Alex NunesAlex NunesAM(PTC)1865
25
Oscar FryerOscar FryerAM(PT),F(PTC)1963
40
Jordan BaylisJordan BaylisGK1963
45
Christian BraccoChristian BraccoAM,F(PT)2165
41
Angus MuddleAngus MuddleAM,F(PT)1963
28
Will DobsonWill DobsonDM,TV,AM(C)1766
61
Garang ArouGarang ArouHV(C)2165