39
Thomas AQUILINA

Full Name: Thomas Kevin Aquilina

Tên áo: AQUILINA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Feb 2, 2001)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: Newcastle Jets

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025Newcastle Jets77
Jan 8, 2025Newcastle Jets76
Jan 14, 2024Newcastle Jets76
May 9, 2023Newcastle Jets76
May 2, 2023Newcastle Jets75
Feb 22, 2023Newcastle Jets75
Feb 19, 2023Newcastle Jets75
Feb 8, 2023Newcastle Jets75
Aug 3, 2022Central Coast Mariners75
Jul 12, 2022Central Coast Mariners75
Apr 4, 2022Western Sydney Wanderers75
Aug 7, 2021Western Sydney Wanderers75

Newcastle Jets Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Kota MizunumaKota MizunumaTV,AM(PT)3578
15
Aleksandar ŠušnjarAleksandar ŠušnjarHV(TC)2977
17
Kosta GrozosKosta GrozosHV,DM,TV(C)2478
21
Noah JamesNoah JamesGK2473
23
Daniel WilmeringDaniel WilmeringHV,DM,TV,AM(T)2476
4
Phillip CancarPhillip CancarHV(C)2476
33
Mark NattaMark NattaHV(TC)2276
39
Thomas AquilinaThomas AquilinaHV,DM,TV,AM(PT)2477
9
Lachlan RoseLachlan RoseAM(PT),F(PTC)2677
7
Eli AdamsEli AdamsAM,F(PTC)2377
37
Lachlan BaylissLachlan BaylissTV(C),AM,F(PTC)2275
13
Clayton TaylorClayton TaylorAM(PTC),F(PT)2177
22
Ben GibsonBen GibsonAM(PT),F(PTC)2273
44
Ben van DorssenBen van DorssenHV(PC)2065
24
Alex NunesAlex NunesAM(PTC)1865
25
Oscar FryerOscar FryerAM(PT),F(PTC)1963
40
Jordan BaylisJordan BaylisGK1963
45
Christian BraccoChristian BraccoAM,F(PT)2165
41
Angus MuddleAngus MuddleAM,F(PT)1963
28
Will DobsonWill DobsonDM,TV,AM(C)1766
61
Garang ArouGarang ArouHV(C)2165