Full Name: Attila Bodnár
Tên áo: BODNÁR
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Jan 29, 2005)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2024 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lukács Böle | AM(PTC) | 34 | 74 | ||
17 | Róbert Pillár | HV(C) | 33 | 77 | ||
19 | Jairo Samperio | AM,F(PT) | 31 | 77 | ||
15 | Marko Brtan | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
14 | Aleksandr Karnitskiy | HV,DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
94 | Benjámin Cseke | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
4 | Vanja Zvekanov | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
77 | Sándor Vajda | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
24 | Tamás Cseri | AM(PTC) | 36 | 76 | ||
3 | Ilia Beriashvili | HV(C) | 26 | 75 | ||
29 | Zsolt Kojnok | HV,DM,TV(P) | 23 | 71 | ||
11 | József Szalai | F(C) | 22 | 72 | ||
Zalán Kállai | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
Máté Kotula | HV,DM,TV(T) | 23 | 71 | |||
72 | Kevin Kállai | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 76 | ||
Roland Lehoczky | HV(C) | 22 | 73 | |||
6 | Bálint Illés | TV(C) | 20 | 67 |