?
Filippo ERCOLANI

Full Name: Filippo Ercolani

Tên áo: ERCOLANI

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Mar 18, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024AC Trento63
Jun 2, 2024AC Trento63
Jun 1, 2024AC Trento63
Apr 15, 2024AC Trento đang được đem cho mượn: UC AlbinoLeffe63
Feb 2, 2024AC Trento đang được đem cho mượn: UC AlbinoLeffe63

AC Trento Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Samuel di CarmineSamuel di CarmineF(C)3680
8
Daniel CappellettiDaniel CappellettiHV(C)3377
4
Andrea TrainottiAndrea TrainottiHV(C)3075
66
Davide VitturiniDavide VitturiniHV,DM,TV(P)2776
6
Alberto BarisonAlberto BarisonHV(C)3077
21
Diego Peralta
Catania FC
AM,F(PTC)2876
9
Tomi PetrovićTomi PetrovićAM,F(C)2574
10
Pasquale GiannottiPasquale GiannottiTV(C),AM(PTC)2576
20
Leonardo di CosmoLeonardo di CosmoAM,F(P)2675
11
Francesco DisantoFrancesco DisantoAM,F(TC)3076
77
Armand RadaArmand RadaDM,TV(C)2575
38
Mattia SangalliMattia SangalliHV,DM,TV(C)2275
22
Michele TommasiMichele TommasiGK1960
23
Christian AucelliChristian AucelliTV,AM(C)2273
3
Edoardo Bernardi
Hellas Verona
HV(TC),DM,TV(T)2073
5
Sheriff KassamaSheriff KassamaHV(PC)2067
62
Ruggero FrosininiRuggero FrosininiHV,DM(P),TV(PC)2374
7
Emanuele AnastasiaEmanuele AnastasiaAM,F(PT)2874
14
Francesco Vallarelli
Empoli
TV,AM(C)1967
19
Davide RuffatoDavide RuffatoTV,AM(PC)1860