Full Name: William Wallace Haining
Tên áo: HAINING
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 41 (Oct 2, 1982)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2017 | Ashton United | 67 |
Oct 23, 2017 | Ashton United | 67 |
Oct 18, 2015 | Ashton United | 67 |
Oct 13, 2015 | Ashton United | 72 |
Sep 9, 2014 | Macclesfield FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Gray | F(C) | 31 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 29 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 29 | 65 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 35 | 67 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 29 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Kielen Adams | F(C) | 23 | 63 | |||
4 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |