Full Name: Daniel González Flores
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Mar 18, 2002)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 78
CLB: Osasuna Promesas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2024 | Osasuna Promesas | 73 |
Jun 2, 2024 | Albacete Balompié | 73 |
Jun 1, 2024 | Albacete Balompié | 73 |
Nov 25, 2023 | Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 73 |
Jun 15, 2023 | Albacete Balompié | 73 |
Jun 6, 2023 | Albacete Balompié | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
AM,F(PTC) | 22 | 78 | ||||
F(C) | 21 | 73 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||||
5 | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | |||
Dani González | F(C) | 22 | 73 | |||
HV(C) | 22 | 76 | ||||
Toni Herrero | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | |||
8 | TV,AM(C) | 20 | 77 | |||
1 | GK | 23 | 73 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
18 | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
24 | GK | 21 | 73 | |||
27 | F(C) | 19 | 65 | |||
44 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 70 | |||
14 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |||
F(C) | 21 | 65 | ||||
4 | Ibaider Garriz | HV(PC) | 21 | 73 | ||
21 | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
34 | TV(C) | 18 | 65 | |||
34 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
30 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
HV(C) | 21 | 73 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||||
30 | F(C) | 17 | 70 |