Full Name: Trpimir Vrljicak
Tên áo: VRLJICAK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Mar 5, 2000)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2023 | Kerry FC | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Martin Coughlan | TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | ||
11 | Sean Kennedy | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
7 | Sean Mcgrath | TV(C),AM(TC) | 21 | 66 | ||
21 | Daniel Okwute | F(C) | 20 | 62 | ||
21 | DM,TV(C) | 19 | 60 | |||
14 | TV(C) | 19 | 62 | |||
14 | Andy Quaid | HV(PC) | 24 | 62 | ||
28 | Cian Brosnan | AM(T),F(TC) | 20 | 60 | ||
12 | Cianan Cooney | TV,AM(PT) | 19 | 60 | ||
13 | Togor Silong | DM,TV,AM(C) | 19 | 62 | ||
30 | Aaron O'Sullivan | GK | 20 | 62 | ||
23 | Ronan Teahan | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
9 | Ryan Kelliher | F(C) | 23 | 68 | ||
29 | Kennedy Amechi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
18 | Samuel Aladesanusi | HV(PC) | 20 | 64 | ||
15 | Kevin Williams | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 66 | ||
6 | Alex Ainscough | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 62 | ||
27 | Graham O'Reilly | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 62 | ||
5 | Ethan Kos | HV(TC) | 22 | 64 |