Full Name: Riku Ochiai
Tên áo: OCHIAI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (May 23, 1999)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Kashiwa Reysol
On Loan at: Mito Hollyhock
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2024 | Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: Mito Hollyhock | 70 |
Feb 1, 2024 | Kashiwa Reysol đang được đem cho mượn: Mito Hollyhock | 70 |
Oct 24, 2023 | Kashiwa Reysol | 70 |
Oct 18, 2023 | Kashiwa Reysol | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Atsushi Kurokawa | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |||
11 | Mizuki Ando | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
21 | Shuhei Matsubara | GK | 31 | 70 | ||
8 | Reo Yasunaga | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
3 | Koshi Osaki | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
2 | Koki Gotoda | HV,DM(P) | 24 | 69 | ||
41 | Kaiho Nakayama | GK | 31 | 71 | ||
5 | Takumi Kusumoto | HV(C) | 28 | 76 | ||
11 | Yuki Kusano | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
23 | Hidemasa Koda | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
7 | Haruki Arai | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
22 | Kazuma Nagai | HV(C) | 25 | 74 | ||
8 | Riku Ochiai | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
4 | Nao Yamada | HV(C) | 21 | 70 | ||
10 | Ryosuke Maeda | DM,TV(C) | 26 | 76 |