11
Yuki KUSANO

Full Name: Yuki Kusano

Tên áo: KUSANO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jul 21, 1996)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: Mito Hollyhock

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2024Mito Hollyhock75
Feb 21, 2024Mito Hollyhock72
May 4, 2023Mito Hollyhock72
Jan 1, 2023Mito Hollyhock72
Dec 31, 2022Mito Hollyhock72
Dec 2, 2022Yokohama FC72
Dec 1, 2022Yokohama FC72
Feb 4, 2022Yokohama FC đang được đem cho mượn: FC Ryukyu72
Dec 13, 2021Yokohama FC72
Dec 6, 2021Yokohama FC72

Mito Hollyhock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Takahiro IidaTakahiro IidaHV,DM,TV(P)3075
11
Mizuki AndoMizuki AndoAM(PT),F(PTC)2576
21
Shuhei MatsubaraShuhei MatsubaraGK3270
8
Reo YasunagaReo YasunagaDM,TV(C)2475
3
Koshi OsakiKoshi OsakiHV,DM(T)2675
2
Koki GotodaKoki GotodaHV,DM(P)2569
41
Kaiho NakayamaKaiho NakayamaGK3271
5
Takumi KusumotoTakumi KusumotoHV(C)2976
11
Yuki KusanoYuki KusanoAM(PT),F(PTC)2875
7
Haruki AraiHaruki AraiAM(PTC)2676
22
Kazuma NagaiKazuma NagaiHV(C)2674
17
Kosei Ashibe
Machida Zelvia
AM(PT),F(PTC)2367
4
Nao YamadaNao YamadaHV(C)2270
10
Ryosuke MaedaRyosuke MaedaDM,TV(C)2776
8
Shunsuke SaitoShunsuke SaitoAM(PTC)1970