Full Name: Reo Yasunaga
Tên áo: YASUNAGA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Nov 19, 2000)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Mito Hollyhock
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2023 | Mito Hollyhock | 75 |
Dec 31, 2022 | Mito Hollyhock | 75 |
Oct 14, 2021 | Yokohama FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mizuki Ando | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
21 | Shuhei Matsubara | GK | 32 | 70 | ||
8 | Reo Yasunaga | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
3 | Koshi Osaki | HV,DM(T) | 26 | 75 | ||
2 | Koki Gotoda | HV,DM(P) | 25 | 69 | ||
41 | Kaiho Nakayama | GK | 32 | 71 | ||
5 | Takumi Kusumoto | HV(C) | 29 | 76 | ||
11 | Yuki Kusano | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
7 | Haruki Arai | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
22 | Kazuma Nagai | HV(C) | 26 | 74 | ||
4 | Nao Yamada | HV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Ryosuke Maeda | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
3 | Hayate Matsuda | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |