?
Daire MCCARTHY

Full Name: Daire Mccarthy

Tên áo: MCCARTHY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 64

Tuổi: 20 (Jul 12, 2004)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 15, 2024Galway United64
Jul 11, 2024Galway United64
Jul 7, 2024Galway United60
Jul 6, 2024Galway United60
Jul 4, 2024Galway United đang được đem cho mượn: Kerry FC60

Galway United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Brendan ClarkeBrendan ClarkeGK3976
8
Greg CunninghamGreg CunninghamHV(TC),DM,TV(T)3377
22
Conor MccormackConor MccormackDM,TV(C)3474
20
Jimmy KeohaneJimmy KeohaneHV,DM(PT),TV(PTC)3373
26
Garry BuckleyGarry BuckleyHV,DM(C)3176
3
Regan DonelonRegan DonelonHV,DM,TV(T)2873
21
Colm HorganColm HorganHV(PT),DM,TV(P)3073
7
Stephen WalshStephen WalshHV(TC),F(C)3475
9
Junior Ogedi-UzokweJunior Ogedi-UzokweAM(PT),F(PTC)3075
18
Bobby BurnsBobby BurnsHV(T),DM,TV(TC)2573
11
Karl O'SullivanKarl O'SullivanHV,DM,TV,AM(P)2576
16
Jack BradyJack BradyGK2873
4
Rob SlevinRob SlevinHV(TC)2674
36
Christopher HorganChristopher HorganHV,DM(P)2570
6
Maurice NugentMaurice NugentHV(C)2672
5
Killian BrouderKillian BrouderHV(C)2675
10
David HurleyDavid HurleyTV,AM(C)2675
24
Ed MccarthyEd MccarthyTV(PTC),AM(PT)2375
2
Conor O'KeeffeConor O'KeeffeHV,DM(PT)3072
Ronan BambaraRonan BambaraHV,DM,TV(P)2060
15
Patrick HickeyPatrick HickeyDM,TV,AM(C)2674
40
Kieran McdonaghKieran McdonaghGK1960
27
Kyle FitzgeraldKyle FitzgeraldAM,F(T)1763
28
Brian CunninghamBrian CunninghamF(C)1860
17
Vincent BordenVincent BordenHV,DM,TV(C)2571
33
Jeannot EsuaJeannot EsuaHV,DM,TV(P)2873