Full Name: Johan Danon Djourou-Gbadjere

Tên áo: DJOUROU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 37 (Jan 18, 1987)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: giai nghệ

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Composure
Stamina
Tốc độ
Sức mạnh
Truy cản
Phạt góc
Chọn vị trí
Cần cù
Điều khiển

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2020FC Nordsjaelland79
Oct 28, 2020FC Nordsjaelland79
Oct 28, 2020FC Nordsjaelland82
Oct 5, 2020FC Nordsjaelland82
Jun 1, 2020Neuchâtel Xamax82

FC Nordsjaelland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kian HansenKian HansenHV(C)3582
2
Peter AnkersenPeter AnkersenHV,DM,TV(P)3482
15
Erik MarxenErik MarxenHV(TC)3478
13
Andreas HansenAndreas HansenGK2983
16
Mark BrinkMark BrinkDM,TV(C)2680
10
Benjamin NygrenBenjamin NygrenAM,F(PTC)2382
Andreas GülstorffAndreas GülstorffGK2168
32
Milan IloskiMilan IloskiAM,F(PTC)2578
11
Mads HansenMads HansenAM(PT),F(PTC)2280
5
Daniel SvenssonDaniel SvenssonHV(T),DM,TV(TC)2283
21
Zidan SertdemirZidan SertdemirTV,AM(C)1978
12
Rocco AsconeRocco AsconeDM,TV,AM(C)2175
47
Magnus MunckMagnus MunckTV(C),AM(TC)1965
8
Mario DorgelesMario DorgelesDM,TV,AM(C)2078
19
Lucas HeyLucas HeyHV(PC)2182
14
Sindre Walle EgeliSindre Walle EgeliAM(PT),F(PTC)1878
24
Lucas HogsbergLucas HogsbergHV(PTC),DM,TV(PT)1873
Markus Seim-MonsenMarkus Seim-MonsenAM(PT),F(PTC)1765
Juho LähteenmäkiJuho LähteenmäkiAM(PT)1865
45
Noah MarkmannNoah MarkmannHV,DM(C)1768
Malte HeydeMalte HeydeDM,TV(C)1763
Daniel JóhannessonDaniel JóhannessonAM,F(PTC)1763
Souleymane AlioSouleymane AlioF(C)1870
20
Araphat MohammedAraphat MohammedAM(PTC)1965
38
William LykkeWilliam LykkeGK2073
17
Levy NeneLevy NeneAM(PT),F(PTC)1870
18
Justin JanssenJustin JanssenTV,AM(C)1868
30
Issaka SeiduIssaka SeiduHV,DM,TV(T)1867
27
Diallo SanoussiDiallo SanoussiAM(PTC)1867
36
Caleb YirenkyiCaleb YirenkyiDM,TV(C)1865