Full Name: Nemanja Gavric
Tên áo: GAVRIC
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 21 (Oct 20, 2003)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2024 | NK Radomlje | 72 |
Feb 7, 2024 | NK Radomlje | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Uroš Korun | HV,DM(C) | 37 | 78 | ||
6 | Ognjen Gnjatić | DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
62 | Gaber Dobrovoljc | HV(PC) | 31 | 77 | ||
1 | Emil Velić | GK | 29 | 76 | ||
30 | Gedeon Guzina | F(C) | 30 | 78 | ||
19 | Aleksandar Vucenovic | F(C) | 27 | 75 | ||
9 | Nino Kukovec | F(C) | 23 | 76 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
10 | Andrej Pogacar | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | ||
8 | F(C) | 19 | 73 | |||
22 | Matej Mamić | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 73 | ||
11 | Noel Bilic | AM,F(P) | 21 | 70 | ||
20 | Stjepan Davidovic | AM,F(C) | 19 | 66 | ||
14 | Moses Zambrang Barnabas | DM,TV(C) | 21 | 74 | ||
33 | Rok Ljutić | HV(C) | 21 | 60 |