Full Name: Igor Žofčák

Tên áo: ZOFCÁK

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 41 (Apr 10, 1983)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 6, 2023MFK Zemplín Michalovce75
Jan 6, 2023MFK Zemplín Michalovce75
Jan 3, 2023MFK Zemplín Michalovce78
Dec 29, 2022MFK Zemplín Michalovce78
Dec 21, 2022MFK Zemplín Michalovce80
Sep 1, 2021MFK Zemplín Michalovce80
Mar 11, 2021MFK Zemplín Michalovce80
Mar 6, 2021MFK Zemplín Michalovce82
May 20, 2018Slavoj Trebisov82
Apr 30, 2018Slavoj Trebisov83
May 20, 2017MFK Zemplín Michalovce83
Feb 19, 2015Nyíregyháza Spartacus83
Jan 12, 2015Debreceni VSC83
Jun 3, 2013Slovan Bratislava83
Nov 27, 2012Slovan Bratislava83

MFK Zemplín Michalovce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Matús MarcinMatús MarcinAM,F(PTC)3077
27
Viktor Budinský
FK Pardubice
GK3175
44
Spyros RisvanisSpyros RisvanisHV(C)3178
Kingsley MaduKingsley MaduHV,DM(PT)2978
3
Denys TaradudaDenys TaradudaHV(C)2468
89
Alexandros KyziridisAlexandros KyziridisAM(PTC)2476
4
Abdul ZubairuAbdul ZubairuDM,TV,AM(C)2676
91
Eduvie Ikoba
Académico de Viseu
F(C)2777
1
Patrik LukacPatrik LukacGK3075
51
Stanislav DankoStanislav DankoTV,AM(C)3175
66
Martin BednarMartin BednarHV,DM(C)2575
26
Tornike DzotsenidzeTornike DzotsenidzeHV(C)2574
8
Yushi ShimamuraYushi ShimamuraAM,F(T)2574
80
Ben CottrellBen CottrellTV,AM(C)2372
11
Jeremy SiviJeremy SiviAM(PT),F(PTC)2265
7
Issa AdekunleIssa AdekunleAM,F(PT)2772
14
Kido Taylor-HartKido Taylor-HartAM(PTC),F(PT)2267
Alden SuvalijaAlden SuvalijaHV,DM(C)2375
55
Artúr MusákArtúr MusákTV,AM(C)1965
2
Lukas SimkoLukas SimkoHV,DM(P)2574
29
Enzo ArévaloEnzo ArévaloAM,F(PTC)2772
21
Samuel RamosSamuel RamosAM(PTC)2468
23
Ivan TyurinIvan TyurinGK2770
97
Adam ZulevicAdam ZulevicF(C)1765