Full Name: Liam Morris Adam Hatch
Tên áo: HATCH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 41 (Dec 15, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2017 | Darlington | 70 |
Jan 15, 2017 | Darlington | 70 |
May 30, 2014 | Darlington | 70 |
Oct 29, 2013 | Gateshead | 70 |
Jan 16, 2012 | Gateshead | 70 |
Dec 1, 2009 | Peterborough United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Scott Barrow | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | ||
![]() | Danny Rose | DM(C),TV(PTC) | 37 | 67 | ||
![]() | Louis Laing | HV(C) | 32 | 67 | ||
![]() | Will Hatfield | TV(PC) | 33 | 69 | ||
![]() | Tom Platt | TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | George Smith | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
![]() | Jarrett Rivers | TV,AM(PT) | 31 | 67 | ||
![]() | Joe Leesley | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 70 | ||
![]() | Andrew Nelson | F(PTC) | 27 | 67 | ||
7 | ![]() | Ben Hedley | TV(C) | 26 | 65 | |
![]() | Cameron Salkeld | AM,F(PTC) | 26 | 68 | ||
23 | ![]() | Alex Purver | TV,AM(C) | 29 | 72 | |
1 | ![]() | Tommy Taylor | GK | 32 | 60 | |
![]() | Peter Jameson | GK | 31 | 70 | ||
![]() | Cedric Main | AM(PT),F(PTC) | 27 | 64 | ||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |