Full Name: Constantin Mandricenco
Tên áo: MANDRICENCO
Vị trí: TV,AM(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Feb 19, 1991)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | FC Florești | 70 |
Jul 27, 2021 | FC Florești | 70 |
Jul 27, 2021 | FC Florești | 76 |
Aug 15, 2015 | Dinamo-Auto Tiraspol | 76 |
Jul 26, 2015 | Hapoel Afula | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vladislav Boico | HV,DM(T) | 24 | 65 | |||
Denis Macalici | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 65 |