?
Constantin MANDRICENCO

Full Name: Constantin Mandricenco

Tên áo: MANDRICENCO

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 33 (Feb 19, 1991)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 167

Weight (Kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2022FC Florești70
Jul 27, 2021FC Florești70
Jul 27, 2021FC Florești76
Aug 15, 2015Dinamo-Auto Tiraspol76
Jul 26, 2015Hapoel Afula76

FC Florești Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Alexandru SuvorovAlexandru SuvorovTV(C),AM(PTC)3777
77
Vladimir GhinaitisVladimir GhinaitisHV(PC)2974
3
Serghei SvinarencoSerghei SvinarencoHV(C)2874
23
Vladislav BoicoVladislav BoicoHV,DM(T)2565
12
Stanislav IvanovStanislav IvanovGK2863
6
Ivan VoropaiIvan VoropaiHV(C)2667
9
Mihail TipacMihail TipacHV(C)2467
5
Oleg GavriusenOleg GavriusenHV(C)3867
55
Vladimir CovcencoVladimir CovcencoHV(PTC)2467
30
Igor BondarencoIgor BondarencoHV(PT),DM,TV(P)2967
90
Nikita KholodovNikita KholodovDM,TV(C)2167
2
Nichita LevcencoNichita LevcencoTV(C)1863
21
Alexandru OsipovAlexandru OsipovHV,DM,TV,AM(T)2470
27
Peter MassaquoiPeter MassaquoiAM,F(PT)2467
10
Dmitri ManeacovDmitri ManeacovAM(T),F(TC)3268
18
Nichita SusuncovNichita SusuncovAM,F(PC)1963
27
Serghei MiscovSerghei MiscovF(C)2163
20
Tudor CarabetTudor CarabetF(C)1763