?
Simon LIBERT

Full Name: Simon Joël Libert

Tên áo: LIBERT

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Sep 20, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 22, 2023KAS Eupen65
Nov 15, 2023KAS Eupen70
Jul 30, 2022KAS Eupen70
Jan 20, 2022KAS Eupen70

KAS Eupen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Kevin MöhwaldKevin MöhwaldDM,TV(C)3176
9
Renaud EmondRenaud EmondF(C)3380
19
Milos PantovićMilos PantovićTV(C),AM(PTC)2880
10
Regan Charles-CookRegan Charles-CookAM(PTC),F(PT)2781
14
Jérôme DeomJérôme DeomDM,TV,AM(C)2578
33
Abdul NurudeenAbdul NurudeenGK2580
6
Brandon BaiyeBrandon BaiyeDM,TV,AM(C)2480
31
Garissone InnocentGarissone InnocentGK2470
20
Shayne PattynamaShayne PattynamaHV,DM,TV(T)2678
7
Isaac NuhuIsaac NuhuAM(PT),F(PTC)2382
Scott KennedyScott KennedyHV(TC)2778
Emrehan Gedikli
Konyaspor
AM,F(PTC)2175
Jan GorencJan GorencHV(C)2577
2
Yentl van GenechtenYentl van GenechtenHV,DM,TV(PT)2481
29
Teddy AllohTeddy AllohHV,DM,TV(T)2375
11
Nathan BitumazalaNathan BitumazalaDM,AM(C),TV(PTC)2276
99
Tom RoufosseTom RoufosseGK2363
18
Amadou KeitaAmadou KeitaTV(C),AM(PC)2378
28
Rune PaeshuyseRune PaeshuyseHV(C)2280
44
Julian RennerJulian RennerGK2173
17
David WidlarzDavid WidlarzAM(PT),F(PTC)1968
77
Corneille NgangalaCorneille NgangalaHV(C)2063
Lorenzo YoundjeLorenzo YoundjeHV,DM,TV(T),AM(PT)1975
Wassim ZaatoutWassim ZaatoutHV(C)2065
36
Luca ChavetLuca ChavetHV(C)2167
26
Pape Youssou NiangPape Youssou NiangDM,TV(C)2168
56
Matteo FilorizzoMatteo FilorizzoF(C)1870
47
Théo MaréchalThéo MaréchalDM,TV(C)2065
61
Bertan ÇalişkanBertan ÇalişkanAM(P)1972