Full Name: Thaninat Athisaraworameth
Tên áo: THANINAT
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 22, 1996)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: Nakhon Si United
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Nakhon Si United | 73 |
Apr 20, 2024 | Customs United | 73 |
Aug 23, 2023 | Sukhothai FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Henrique Crislan | F(C) | 32 | 76 | |
33 | ![]() | Lima Bianor | HV,DM(C) | 30 | 73 | |
36 | ![]() | Petcharat Chotipala | HV(PC),DM(P) | 27 | 72 | |
32 | ![]() | Yossawat Montha | HV,DM,TV(T) | 29 | 71 | |
9 | ![]() | Thaninat Athisaraworameth | AM,F(TC) | 28 | 73 | |
25 | ![]() | Ronnayod Mingmitwan | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | |
10 | ![]() | Kento Nagasaki | TV(C),AM(TC) | 34 | 70 | |
26 | ![]() | Kiattisak Pimyotha | GK | 29 | 65 | |
38 | ![]() | Poomipat Kantanet | HV,DM,TV(P) | 29 | 67 |