Full Name: Yossawat Montha
Tên áo: MONTHA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 29 (Nov 11, 1995)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Nakhon Si United
Squad Number: 32
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2024 | Nakhon Si United | 71 |
Jun 17, 2024 | Nakhon Si United | 71 |
Apr 20, 2024 | Kasetsart FC | 71 |
Sep 2, 2023 | Lampang FC | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Henrique Crislan | F(C) | 32 | 76 | ||
33 | Lima Bianor | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
23 | GK | 24 | 76 | |||
36 | Petcharat Chotipala | HV(PC),DM(P) | 26 | 72 | ||
32 | Yossawat Montha | HV,DM,TV(T) | 29 | 71 | ||
9 | Thaninat Athisaraworameth | AM,F(TC) | 28 | 73 | ||
49 | GK | 21 | 68 | |||
25 | Ronnayod Mingmitwan | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
10 | Kento Nagasaki | TV(C),AM(TC) | 34 | 70 | ||
26 | Kiattisak Pimyotha | GK | 29 | 65 | ||
38 | Poomipat Kantanet | HV,DM,TV(P) | 29 | 67 |